肩膀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肩膀

  1. vai
    jiānbǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

端肩膀
duān jiānbǎng
đặt vai trở lại
受伤肩膀
shòushāng jiānbǎng
đau một vai
靠肩膀
kào jiānbǎng
tựa vào vai
宽肩膀
kuān jiānbǎng
Bờ vai rộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc