Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肯定

  1. tích cực; phê duyệt; chắc chắn rồi
    kěndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肯定成绩
kěndìng chéngjì
thành công tuyệt đối
肯定的态度
kěndìng de tàidu
thái độ tích cực
肯定会有好结果
kěndìng huì yǒu hǎo jiéguǒ
chắc chắn là ổn
肯定地回答
kěndìng de huídá
để trả lời trong câu khẳng định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc