Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肾

  1. quả thận
    shèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肾活检
shèn huójiǎn
sinh thiết thận
肾功能
shèngōngnéng
chức năng thận
肾缺
shènquē
thiếu thận
遗传性肾病
yíchuánxìng shènbìng
bệnh thận di truyền
肾癌
shènái
ung thư thận
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc