Dịch của 胎 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
胎
Tiếng Trung phồn thể
胎
Thứ tự nét cho 胎
Ý nghĩa của 胎
- phôi thai, bào thai (một từ đo lường cho phôi thai)tāi
Ví dụ câu cho 胎
这是我第一胎
zhèshì wǒ dìyī tāi
đây là đứa con đầu tiên của tôi
第二胎
dì èrtāi
bào thai thứ hai