Thứ tự nét
Ví dụ câu
能胜任任务
néng shèngrèn rènwù
hoàn thành nhiệm vụ
力不胜任的工作
lìbùshèngrèn de gōngzuò
không đủ năng lực trong công việc
胜任所交付的任务
shèngrèn suǒ jiāofù de rènwù
đủ năng lực trong nhiệm vụ được giao
胜任愉快
shèngrènyúkuài
có khả năng và năng lực