胡子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胡子

  1. râu ria mép
    húzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白花花的胡子
báihuāhuā de húzǐ
bộ râu trắng
捋胡子
luō húzǐ
vuốt râu
吹胡子
chuī húzǐ
để râu
刮胡子
guāhúzǐ
cạo râu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc