胡闹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胡闹

  1. nghịch ngợm
    húnào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别再胡闹了
bié zài húnào le
đừng nghịch ngợm!
爱胡闹的小孩子
ài húnào de xiǎoháizǐ
một đứa trẻ thích nghịch ngợm
故意胡闹
gùyì húnào
cố tình nghịch ngợm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc