胶片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胶片

  1. phim chụp ảnh
    jiāopiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全胶片
ānquán jiāopiàn
phim không ngọn lửa
胶片标示的识别
jiāopiàn biāoshì de shíbié
nhận dạng đánh dấu phim
彩色电影胶片
cǎisèdiànyǐng jiāopiàn
phim màu
胶片照相机
jiāopiàn zhàoxiàngjī
máy quay phim
辨别胶片的色别
biàn bié jiāopiàn de sè bié
phân biệt màu sắc của phim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc