能人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 能人

  1. người có năng lực
    néngrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

能人背后有能人
néngrén bèihòu yǒu néngrén
không ai có thể tự hào là vượt trội hơn tất cả những người khác
能人辈出
néngrén bèichū
những người có năng lực xuất hiện với số lượng lớn
他是能人
tāshì néngrén
anh ấy có khả năng
不算是个小能人咧是我自夸,其实我也可以
bù suànshì gè xiǎo néngrén liě shì wǒ zìkuā , qíshí wǒ yě kěyǐ
Tôi không chính xác là khoe khoang, nhưng tôi thực sự có thể được coi là có khả năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc