能源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 能源

  1. nguồn năng lượng
    néngyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

能源效率标准
néngyuán xiàolǜ biāozhǔn
tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng
能源危机
néngyuánwēijī
khủng hoảng năng lượng
再生能源
zàishēng néngyuán
nguồn năng lượng tái tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc