脑筋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脑筋

  1. bộ não, tâm trí
    nǎojīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伤脑筋的问题
shāngnǎojīnde wèntí
vấn đề nút thắt
动脑筋的游戏
dòngnǎojīn de yóuxì
trò chơi động não
伤脑筋的事
shāngnǎojīnde shì
điều rắc rối
转换脑筋
zhuǎnhuàn nǎojīn
thay đổi ý tưởng
伤脑筋
shāngnǎojīn
khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc