Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的头发在脱落
tā de tóufà zài tuōluò
tóc của anh ấy đang rụng
纽扣脱落了
niǔkòu tuōluò le
nút đã tắt
标签浸到水中就会脱落
biāoqiān jìn dào shuǐzhōng jiù huì tuōluò
nhãn sẽ bong ra nếu bạn ngâm nó trong nước
墙皮脱落了
qiángpí tuōluò le
bức tường bị bong ra