脱落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脱落

  1. rơi ra, rơi ra
    tuōluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的头发在脱落
tā de tóufà zài tuōluò
tóc của anh ấy đang rụng
纽扣脱落了
niǔkòu tuōluò le
nút đã tắt
标签浸到水中就会脱落
biāoqiān jìn dào shuǐzhōng jiù huì tuōluò
nhãn sẽ bong ra nếu bạn ngâm nó trong nước
墙皮脱落了
qiángpí tuōluò le
bức tường bị bong ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc