Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脱颖而出

  1. để bộc lộ tài năng của một người
    tuō yǐng ér chū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凭借出众的长相脱颖而出
píngjiè chūzhòngde zhǎngxiàng tuōyǐngérchū
nổi bật bởi vẻ ngoài đẹp trai của bạn
脱颖而出的优秀人才
tuōyǐngérchū de yōuxiùréncái
người xuất chúng
脱颖而出的秘诀
tuōyǐngérchū de mìjué
bí mật của sự nổi bật
在众人中脱颖而出
zài zhòngrén zhōng tuōyǐngérchū
nổi bật giữa đám đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc