Thứ tự nét
Ví dụ câu
凭借出众的长相脱颖而出
píngjiè chūzhòngde zhǎngxiàng tuōyǐngérchū
nổi bật bởi vẻ ngoài đẹp trai của bạn
脱颖而出的优秀人才
tuōyǐngérchū de yōuxiùréncái
người xuất chúng
脱颖而出的秘诀
tuōyǐngérchū de mìjué
bí mật của sự nổi bật
在众人中脱颖而出
zài zhòngrén zhōng tuōyǐngérchū
nổi bật giữa đám đông