脸盆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸盆

  1. chậu rửa mặt
    liǎnpén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在脸盆里留剃须刀和肥皂
zài liǎnpén lǐ liú tìxūdāo hé féizào
để dao cạo râu và xà phòng trong chậu rửa mặt
脸盆边上有个小豁口
liǎnpén biānshàng yǒu gè xiǎo huōkǒu
chậu rửa có một con chip nhỏ
他已经送给我一个脸盆了
tā yǐjīng sònggěi wǒ yígè liǎnpén le
anh ấy đã đưa cho tôi một cái chậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc