脸色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸色

  1. nước da
    liǎnsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红润的脸色
hóngrùnde liǎnsè
nước da đẹp
惊慌的脸色
jīnghuāngde liǎnsè
cái nhìn sợ hãi
脸色苍白
liǎnsècāngbái
trắng như tờ
不愉快的脸色
bù yúkuàide liǎnsè
khuôn mặt không vui
脸色阴沉
liǎnsè yīnchén
khuôn mặt trở nên u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc