Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
脸颊
New HSK 7-9
脸颊
Thêm vào danh sách từ
má
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脸颊
má
liǎnjiá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挠脸颊
náo liǎnjiá
gãi má
脸颊上有泪痕
liǎnjiá shàng yǒu lèihén
có những giọt nước mắt trên má
脸颊消瘦了
liǎnjiá xiāoshòule
má hóp
亲吻脸颊
qīnwěn liǎnjiá
hôn lên má
Các ký tự liên quan
脸
颊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc