脾气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脾气

  1. nóng nảy
    píqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

左脾气
zuǒ píqi
tính cách bướng bỉnh
了解脾气
liǎojiě píqi
để hiểu tính khí
有脾气的人
yǒu píqi de rén
người nóng tính
大发脾气
dà fā píqi
nổi giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc