Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腮

  1. sāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腮部很宽
sāi bù hěnkuān
mặt khá rộng
水腮酸疼入腮边撇大笑直到两
shuǐ sāi suānténg rù sāibiānpiē dàxiào zhídào liǎng
cười đến đau cả má
腮腮骨
sāisāigǔ
xương gò má
吻面腮
wěn miàn sāi
hôn vào má
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc