Dịch của 腮 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
腮
Tiếng Trung phồn thể
腮
Thứ tự nét cho 腮
Ý nghĩa của 腮
- másāi
Ví dụ câu cho 腮
腮部很宽
sāi bù hěnkuān
mặt khá rộng
水腮酸疼入腮边撇大笑直到两
shuǐ sāi suānténg rù sāibiānpiē dàxiào zhídào liǎng
cười đến đau cả má
腮腮骨
sāisāigǔ
xương gò má
吻面腮
wěn miàn sāi
hôn vào má