腹部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腹部

  1. Dạ dày
    fùbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捂住腹部
wǔzhù fùbù
lấy bụng của một người
腹部<X>线片
fùbù <X> xiàn piàn
X quang khoang bụng
腹部呼吸
fùbù hūxī
thở bụng
腹部的脂肪层
fùbù de zhīfáng céng
lớp mỡ bụng
平坦的腹部
píngtǎnde fùbù
bụng phẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc