Dịch của 腺 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
腺
Tiếng Trung phồn thể
腺
Thứ tự nét cho 腺
Ý nghĩa của 腺
- ốc lắp cápxiàn
Ví dụ câu cho 腺
蜘蛛通常在腹部下有丝腺
zhīzhū tōngcháng zài fùbù xià yǒu sīxiàn
nhện thường có các tuyến tơ dưới bụng
分泌腺
fēnmìxiàn
tuyến tiết
腺的毛病
xiàn de máobìng
vấn đề về tuyến