Dịch của 腺 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 腺

Ý nghĩa của 腺

  1. ốc lắp cáp
    xiàn

Ví dụ câu cho 腺

蜘蛛通常在腹部下有丝腺
zhīzhū tōngcháng zài fùbù xià yǒu sīxiàn
nhện thường có các tuyến tơ dưới bụng
分泌腺
fēnmìxiàn
tuyến tiết
腺的毛病
xiàn de máobìng
vấn đề về tuyến
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc