Dịch của 膜 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 膜
- màng, lớp phủ mỏngmó
- màngmó
Ví dụ câu cho 膜
食用薄膜
shíyòng báomó
bọc thực phẩm bằng nhựa
橡皮膜
xiàngpí mó
màng cao su
粘膜
niánmó
niêm mạc
塑料薄膜
sùliàobáomó
bộ phim nhựa
鼓膜
gǔmó
màng nhĩ
细胞膜
xìbāomó
màng tế bào
细菌膜
xìjūn mó
màng vi khuẩn