Trang chủ>自个儿

Tiếng Trung giản thể

自个儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自个儿

  1. chính mình, bởi chính mình
    zìgěr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她自个儿觉得很好
tā zìgěér juéde hěnhǎo
cô ấy cảm thấy tốt một mình
我们自个儿的东西
wǒmen zìgěér de dōngxī
đồ đạc của chúng ta
装扮自个儿
zhuāngbàn zìgěér
tự mặc quần áo
我们只有自个儿了
wǒmen zhǐyǒu zìgěér le
chỉ có chúng ta là chính chúng ta
自个儿在家呆着
zìgěér zàijiā dāi zháo
ở nhà một mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc