Tiếng Trung giản thể
自个儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她自个儿觉得很好
tā zìgěér juéde hěnhǎo
cô ấy cảm thấy tốt một mình
我们自个儿的东西
wǒmen zìgěér de dōngxī
đồ đạc của chúng ta
装扮自个儿
zhuāngbàn zìgěér
tự mặc quần áo
我们只有自个儿了
wǒmen zhǐyǒu zìgěér le
chỉ có chúng ta là chính chúng ta
自个儿在家呆着
zìgěér zàijiā dāi zháo
ở nhà một mình