Thứ tự nét
Ví dụ câu
她的自信心
tā de zìxìnxīn
sự tự tin của cô ấy
打击自信心
dǎjī zìxìnxīn
làm mất đi sự tự tin
有很强的自信心
yǒu hěn qiángde zìxìnxīn
để có sự tự tin tuyệt vời
自信心全摧毁了
zìxìnxīn quán cuīhuǐ le
lòng tự tin đã hoàn toàn bị suy giảm
自信心爆棚
zìxìnxīn bàopéng
tràn đầy tự tin