自力更生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自力更生

  1. dựa vào nỗ lực của chính mình
    zìlì gēngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大学生都自力更生而不依靠父母
dàxuéshēng dū zìlì gēngshēng ér bùyī kào fùmǔ
sinh viên đại học tự chủ hơn là phụ thuộc vào cha mẹ của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc