自助

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自助

  1. tự phục vụ
    zìzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自助洗车店
zìzhù xǐchē diàn
rửa xe tự phục vụ
自助行李托运柜台
zìzhù xínglǐ tuōyùn guìtái
quầy tự làm thủ tục
病人什么自助?来能做些什么来自助病人能做些
bìngrén shénme zìzhù ? lái néng zuò xiē shénme lái zìzhù bìngrén néng zuò xiē
bệnh nhân có thể làm gì để tự giúp mình?
自助餐厅
zìzhùcāntīng
Nhà hàng tự phục vụ
自助终端
zìzhù zhōngduān
thiết bị đầu cuối tự phục vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc