自卫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自卫

  1. tự vệ
    zìwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自卫战争
zìwèi zhànzhēng
chiến tranh tự vệ
自卫能力
zìwèi nénglì
khả năng tự vệ
自卫的本能
zìwèi de běnnéng
bản năng tự vệ
自卫军
zìwèi jūn
quân đoàn tự vệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc