Thứ tự nét
Ví dụ câu
自发的自由化
zìfā de zìyóuhuà
tự do hóa tự phát
观众自发地鼓起掌来
guānzhòng zìfā dì gǔqǐ zhǎng lái
khán giả vỗ tay một cách tự nhiên
自发的回收
zìfā de huíshōu
tái chế tự phát
自发传输信息
zìfā chuánshū xìnxī
truyền tải thông tin tự phát
不自发的
bù zìfā de
không tự phát