自如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自如

  1. tự do
    zìrú
  2. một cách dễ dàng
    zìrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来去自如
láiqù zìrú
đến và đi tự do
行动自如
xíngdòng zìrú
di chuyển tự do
表现得很自如
biǎoxiàn déhěn zìrú
để thể hiện một cách tự do
自如应对
zìrú yìngduì
trả lời tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc