Trang chủ>自己个儿

Tiếng Trung giản thể

自己个儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自己个儿

  1. bản thân
    zìjǐgèr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自己个儿健身
zìjǐ gèér jiànshēn
tự tập thể dục
自己个儿去看电影
zìjǐ gèér qù kàn diànyǐng
tự mình đi xem phim
你自己个儿去吧
nǐzìjǐ gèér qù bā
tự đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc