自杀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自杀

  1. tự tử
    zìshā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有自杀倾向
yǒu zìshā qīngxiàng
có xu hướng tự tử
跳海自杀
tiàohǎi zìshā
nhảy xuống biển tự tử
预防自杀
yùfáng zìshā
để ngăn chặn tự tử
企图自杀
qǐtú zìshā
tự sát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc