Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
自杀
New HSK 5
自杀
Thêm vào danh sách từ
tự tử
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 自杀
tự tử
zìshā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有自杀倾向
yǒu zìshā qīngxiàng
có xu hướng tự tử
跳海自杀
tiàohǎi zìshā
nhảy xuống biển tự tử
预防自杀
yùfáng zìshā
để ngăn chặn tự tử
企图自杀
qǐtú zìshā
tự sát
Các ký tự liên quan
自
杀
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc