Thứ tự nét
Ví dụ câu
富有诗意地把自然界体现出来
fùyǒu shīyì dì bǎ zìránjiè tǐxiàn chūlái
nhân cách hóa thiên nhiên một cách thơ mộng
认识自然界
rènshi zìránjiè
để tìm hiểu về thế giới tự nhiên
自然界的客观规律性
zìránjiè de kèguān guīlǜxìng
quy luật khách quan của thế giới tự nhiên
自然界的奥秘
zìránjiè de àomì
bí mật của tự nhiên
自然界的美景
zìránjiè de měijǐng
vẻ đẹp của thiên nhiên