自然界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自然界

  1. thế giới tự nhiên
    zìránjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富有诗意地把自然界体现出来
fùyǒu shīyì dì bǎ zìránjiè tǐxiàn chūlái
nhân cách hóa thiên nhiên một cách thơ mộng
认识自然界
rènshi zìránjiè
để tìm hiểu về thế giới tự nhiên
自然界的客观规律性
zìránjiè de kèguān guīlǜxìng
quy luật khách quan của thế giới tự nhiên
自然界的奥秘
zìránjiè de àomì
bí mật của tự nhiên
自然界的美景
zìránjiè de měijǐng
vẻ đẹp của thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc