Thứ tự nét
Ví dụ câu
那些羊跑出来在路上自由自在地走动
nèixiē yáng pǎochū lái zài lùshàng zìyóuzìzài dì zǒudòng
cừu đã ra ngoài và đi lạc trên đường
燕子自由自在地飞翔
yànzi zìyóu zìzàidì fēixiáng
én bay tự do
孩子感到自由自在
háizǐ gǎndào zìyóu zìzài
đứa trẻ cảm thấy tự do
自由自在的生活
zìyóuzìzài de shēnghuó
cuộc sống tự do