自由自在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自由自在

  1. miễn phí và dễ dàng
    zìyóu zìzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那些羊跑出来在路上自由自在地走动
nèixiē yáng pǎochū lái zài lùshàng zìyóuzìzài dì zǒudòng
cừu đã ra ngoài và đi lạc trên đường
燕子自由自在地飞翔
yànzi zìyóu zìzàidì fēixiáng
én bay tự do
孩子感到自由自在
háizǐ gǎndào zìyóu zìzài
đứa trẻ cảm thấy tự do
自由自在的生活
zìyóuzìzài de shēnghuó
cuộc sống tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc