自相矛盾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自相矛盾

  1. tự mâu thuẫn
    zìxiāng máodùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们的的发现在许多方面都是自相矛盾
tāmen de de fā xiànzài xǔduō fāngmiàn dūshì zìxiāngmáodùn
những gì họ tìm thấy theo nhiều cách mâu thuẫn
他的传奇充满了自相矛盾
tā de chuánqí chōngmǎn le zìxiāngmáodùn
câu chuyện của anh ấy đầy những nghịch lý
你这样说岂不是自相矛盾?
nǐ zhèyàng shuō qǐbùshì zìxiāngmáodùn ?
bạn không mâu thuẫn với chính mình với những lời này?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc