自私

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自私

  1. ích kỷ
    zìsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自私观念
zìsī guānniàn
cách tiếp cận ích kỷ
出于自私的动机而行为
chūyú zìsīde dòngjī ér xíngwéi
hành động từ động cơ ích kỷ
性格带有自私的缺点
xìnggé dàiyǒu zìsīde quēdiǎn
bản chất ích kỷ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc