自称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自称

  1. gọi cho chính mình
    zìchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自称的少数民族
zìchēng de shǎoshùmínzú
dân tộc thiểu số tự khai
自称是游泳最厉害的人
zìchēng shì yóuyǒng zuì lìhàide rén
tự gọi mình là vận động viên bơi lội tuyệt vời nhất
自称毫不知情
zìchēng háobù zhīqíng
tự gọi mình là không nghi ngờ
自称是他的朋友
zìchēng shì tā de péngyǒu
tự gọi mình là bạn của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc