自豪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自豪

  1. hãnh diện; tự hào về
    zìháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自豪地看着自己的工作成果
zìháodì kàn zháo zìjǐ de gōngzuò chéngguǒ
nhìn với niềm tự hào về kết quả công việc của một người
为他感到自豪
wéi tā gǎndào zìháo
tự hào về anh ấy
以此自豪
yǐcǐ zìháo
tự hào về nó
自豪感
zìháogǎn
cảm giác tự hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc