自负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自负

  1. tự phụ
    zìfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家伙太自负了
zhè jiāhuo tài zìfù le
anh chàng này quá tự phụ
别这么自负了
bié zhème zìfù le
đừng tự phụ nữa!
过于自负
guòyú zìfù
quá tự phụ
他很自负
tā hěn zìfù
anh ấy rất tự phụ
自负的人
zìfù de rén
người tự phụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc