自责

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自责

  1. đổ lỗi cho bản thân
    zìzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我总是深深自责
wǒ zǒngshì shēnshēn zìzé
Tôi luôn tự chạy xuống
也许而自责你过去犯过错误,并为此
yěxǔ ér zìzé nǐ guòqù fàn guò cuòwù , bìng wèicǐ
Có lẽ bạn đã mắc sai lầm trong quá khứ và bạn đã tự trách mình vì điều đó
自责你的掉积极性是种负面情绪,会即刻抹杀
zìzé nǐ de diào jījíxìng shì zhǒng fùmiàn qíngxù , huì jíkè mǒshā
cảm giác tội lỗi là một trong những cảm xúc khác sẽ giết chết động lực trong tích tắc
感到自责
gǎndào zìzé
cảm thấy có lỗi
别自责了
bié zìzéle
đừng tự trách mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc