自费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自费

  1. bằng chi phí của riêng mình
    zìfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我自费上大学
wǒ zìfèi shàng dàxué
Tôi đã đến trường đại học bằng chi phí của riêng tôi
自费旅行
zìfèi lǚxíng
đi du lịch bằng chi phí của riêng mình
自费留学
zìfèi liúxué
đi du học bằng chi phí của chính mình
自费生
zìfèishēng
sinh viên tự trả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc