舍不得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舍不得

  1. ghét, không muốn
    shěbude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

舍不得离开你
shěbùdé líkāi nǐ
ghét bỏ bạn
舍不得花钱
shěbùdé huāqián
ghét chia tay tiền của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc