舍得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舍得

  1. sẵn sàng chia tay hoặc từ bỏ
    shěde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你我?真的舍得把你的表卖给
nǐ wǒ ? zhēn de shède bǎ nǐ de biǎo màigěi
bạn có sẵn lòng bán cái này cho tôi một cách tận tình không?
舍得离开
shède líkāi
sẵn sàng rời đi
很多家长为了孩子都舍得花钱
hěnduō jiāzhǎng wèile háizǐ dū shède huāqián
nhiều bậc cha mẹ sẵn sàng trả tiền vì lợi ích của con cái họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc