Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
舟
HSK 6
舟
Thêm vào danh sách từ
con thuyền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 舟
con thuyền
zhōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一叶扁舟
yīyèbiǎnzhōu
một chiếc thuyền nhỏ
同舟共济
tóngzhōugòngjì
để qua sông trên cùng một con thuyền
划龙舟
huá lóngzhōu
chèo thuyền rồng
独木舟
dúmùzhōu
xuồng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc