Dịch của 舟 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
舟
Tiếng Trung phồn thể
舟
Thứ tự nét cho 舟
Ý nghĩa của 舟
- con thuyềnzhōu
Ví dụ câu cho 舟
一叶扁舟
yīyèbiǎnzhōu
một chiếc thuyền nhỏ
同舟共济
tóngzhōugòngjì
để qua sông trên cùng một con thuyền
划龙舟
huá lóngzhōu
chèo thuyền rồng
独木舟
dúmùzhōu
xuồng