航天员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航天员

  1. phi hành gia
    hángtiān yuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

救援航天员
jiùyuán hángtiān yuán
để giải cứu một phi hành gia
航天员训练
hángtiān yuán xùnliàn
đào tạo phi hành gia
遇险航天员
yùxiǎn hángtiānyuán
phi hành gia gặp nạn
航天员飞行服
hángtiān yuán fēixíng fú
quần áo bay của phi hành gia
后备航天员
hòubèi hángtiānyuán
phi hành gia dự phòng
女航天员
nǚ hángtiān yuán
nữ phi hành gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc