Thứ tự nét
Ví dụ câu
救援航天员
jiùyuán hángtiān yuán
để giải cứu một phi hành gia
航天员训练
hángtiān yuán xùnliàn
đào tạo phi hành gia
遇险航天员
yùxiǎn hángtiānyuán
phi hành gia gặp nạn
航天员飞行服
hángtiān yuán fēixíng fú
quần áo bay của phi hành gia
后备航天员
hòubèi hángtiānyuán
phi hành gia dự phòng
女航天员
nǚ hángtiān yuán
nữ phi hành gia