Ví dụ câu
在航空公司当空姐
zài hángkōnggōngsī dāng kōngjiě
làm tiếp viên trong công ty hàng không
钻研航空知识
zuānyán hángkōng zhīshí
để có được kiến thức hàng không vũ trụ
航空方面的专家
hángkōng fāngmiàn de zhuānjiā
chuyên gia hàng không
航空运输
hángkōng yùnshū
giao thông đường hàng không