航空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航空

  1. hàng không
    hángkōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在航空公司当空姐
zài hángkōnggōngsī dāng kōngjiě
làm tiếp viên trong công ty hàng không
钻研航空知识
zuānyán hángkōng zhīshí
để có được kiến thức hàng không vũ trụ
航空方面的专家
hángkōng fāngmiàn de zhuānjiā
chuyên gia hàng không
航空运输
hángkōng yùnshū
giao thông đường hàng không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc