Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
舰艇
HSK 6
舰艇
Thêm vào danh sách từ
tàu hải quân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 舰艇
tàu hải quân
jiàntǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
北约的舰艇
běiyuē de jiàntǐng
Tàu Nato
舰艇准备离开海岸
jiàntǐng zhǔnbèi líkāi hǎiàn
những con tàu đã sẵn sàng rời bờ biển
一艘舰艇
yīsōu jiàntǐng
một tàu hải quân
海军舰艇
hǎijūn jiàntǐng
tàu hải quân
水面舰艇
shuǐmiàn jiàntǐng
tàu nổi
Các ký tự liên quan
舰
艇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc