Dịch của 良 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 良

Ý nghĩa của 良

  1. khỏe
    liáng

Ví dụ câu cho 良

环境质量为良
huánjìngzhìliáng wéi liáng
chất lượng môi trường tốt
良知
liángzhī
bạn thân
良性循环
liángxìng xúnhuán
tập thơ có chủ đề về đạo đức
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc