Dịch của 良 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
良
Tiếng Trung phồn thể
良
Thứ tự nét cho 良
Ý nghĩa của 良
- khỏeliáng
Ví dụ câu cho 良
环境质量为良
huánjìngzhìliáng wéi liáng
chất lượng môi trường tốt
良知
liángzhī
bạn thân
良性循环
liángxìng xúnhuán
tập thơ có chủ đề về đạo đức