艰苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艰苦

  1. khó khăn
    jiānkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

艰苦地开创了一番事业
jiānkǔdì kāichuàng le yīfān shìyè
chăm chỉ xây dựng sự nghiệp
的劳动很艰苦
de láodòng hěn jiānkǔ
công việc khó khăn
环境艰苦
huánjìng jiānkǔ
hoàn cảnh khó khăn
艰苦奋斗
jiānkǔ fèndòu
cuộc đấu tranh gian khổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc