艰辛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艰辛

  1. gian truân
    jiānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常艰辛的工作
fēicháng jiānxīnde gōngzuò
làm việc cực kỳ chăm chỉ
人们通常不承认生活的艰辛
rénmén tōngcháng bù chéngrèn shēnghuó de jiānxīn
mọi người thường không thừa nhận sự khó khăn của cuộc sống
她艰辛的童年激励她取得成功
tā jiānxīnde tóngnián jīlì tā qǔde chénggōng
tuổi thơ khó khăn đã thúc đẩy cô thành công
充满艰辛
chōngmǎn jiānxīn
đầy gian khổ
艰辛经验
jiānxīn jīngyàn
kinh nghiệm khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc